Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị dây [cd]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dây
| cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 cor (Biblical) | 0.000607 cd |
| 0.10 cor (Biblical) | 0.006070 cd |
| 1 cor (Biblical) | 0.0607 cd |
| 2 cor (Biblical) | 0.1214 cd |
| 3 cor (Biblical) | 0.1821 cd |
| 5 cor (Biblical) | 0.3035 cd |
| 10 cor (Biblical) | 0.6070 cd |
| 20 cor (Biblical) | 1.21 cd |
| 50 cor (Biblical) | 3.03 cd |
| 100 cor (Biblical) | 6.07 cd |
| 1000 cor (Biblical) | 60.70 cd |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dây
1 cor (Biblical) = 0.060697 cd
1 cd = 16.48 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to cd:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.060697 cd = 0.910456 cd