Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 cor (Biblical) 9.30 Taza (Spanish)
0.10 cor (Biblical) 92.99 Taza (Spanish)
1 cor (Biblical) 929.89 Taza (Spanish)
2 cor (Biblical) 1860 Taza (Spanish)
3 cor (Biblical) 2790 Taza (Spanish)
5 cor (Biblical) 4649 Taza (Spanish)
10 cor (Biblical) 9299 Taza (Spanish)
20 cor (Biblical) 18598 Taza (Spanish)
50 cor (Biblical) 46494 Taza (Spanish)
100 cor (Biblical) 92989 Taza (Spanish)
1000 cor (Biblical) 929886 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 cor (Biblical) = 929.89 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.001075 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to Taza (Spanish):
15 cor (Biblical) = 15 × 929.89 Taza (Spanish) = 13948 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác