Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] cốc (Mỹ) [cup (US)]
0.01 cor (Biblical) 9.30 cup (US)
0.10 cor (Biblical) 92.99 cup (US)
1 cor (Biblical) 929.89 cup (US)
2 cor (Biblical) 1860 cup (US)
3 cor (Biblical) 2790 cup (US)
5 cor (Biblical) 4649 cup (US)
10 cor (Biblical) 9299 cup (US)
20 cor (Biblical) 18598 cup (US)
50 cor (Biblical) 46494 cup (US)
100 cor (Biblical) 92989 cup (US)
1000 cor (Biblical) 929886 cup (US)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (Mỹ)

1 cor (Biblical) = 929.89 cup (US)

1 cup (US) = 0.001075 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to cup (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 929.89 cup (US) = 13948 cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác