Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (hệ mét)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 cor (Biblical) 146.67 tablespoon (metric)
0.10 cor (Biblical) 1467 tablespoon (metric)
1 cor (Biblical) 14667 tablespoon (metric)
2 cor (Biblical) 29333 tablespoon (metric)
3 cor (Biblical) 44000 tablespoon (metric)
5 cor (Biblical) 73333 tablespoon (metric)
10 cor (Biblical) 146667 tablespoon (metric)
20 cor (Biblical) 293333 tablespoon (metric)
50 cor (Biblical) 733333 tablespoon (metric)
100 cor (Biblical) 1466667 tablespoon (metric)
1000 cor (Biblical) 14666667 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (hệ mét)

1 cor (Biblical) = 14667 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000068 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to tablespoon (metric):
15 cor (Biblical) = 15 × 14667 tablespoon (metric) = 220000 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác