Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị nanolít [nL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
nanolít [nL]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang nanolít

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] nanolít [nL]
0.01 cor (Biblical) 2200000000 nL
0.10 cor (Biblical) 22000000000 nL
1 cor (Biblical) 220000000000 nL
2 cor (Biblical) 440000000000 nL
3 cor (Biblical) 660000000000 nL
5 cor (Biblical) 1100000000000 nL
10 cor (Biblical) 2200000000000 nL
20 cor (Biblical) 4400000000000 nL
50 cor (Biblical) 11000000000000 nL
100 cor (Biblical) 22000000000000 nL
1000 cor (Biblical) 220000000000000 nL

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang nanolít

1 cor (Biblical) = 220000000000 nL

1 nL = 0.000000 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to nL:
15 cor (Biblical) = 15 × 220000000000 nL = 3300000000000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác