Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 cor (Biblical) 8.80 cup (metric)
0.10 cor (Biblical) 88.00 cup (metric)
1 cor (Biblical) 880.00 cup (metric)
2 cor (Biblical) 1760 cup (metric)
3 cor (Biblical) 2640 cup (metric)
5 cor (Biblical) 4400 cup (metric)
10 cor (Biblical) 8800 cup (metric)
20 cor (Biblical) 17600 cup (metric)
50 cor (Biblical) 44000 cup (metric)
100 cor (Biblical) 88000 cup (metric)
1000 cor (Biblical) 880000 cup (metric)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

1 cor (Biblical) = 880.00 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.001136 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to cup (metric):
15 cor (Biblical) = 15 × 880.00 cup (metric) = 13200 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác