Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 cor (Biblical) 74.39 fl oz (US)
0.10 cor (Biblical) 743.91 fl oz (US)
1 cor (Biblical) 7439 fl oz (US)
2 cor (Biblical) 14878 fl oz (US)
3 cor (Biblical) 22317 fl oz (US)
5 cor (Biblical) 37195 fl oz (US)
10 cor (Biblical) 74391 fl oz (US)
20 cor (Biblical) 148782 fl oz (US)
50 cor (Biblical) 371955 fl oz (US)
100 cor (Biblical) 743909 fl oz (US)
1000 cor (Biblical) 7439092 fl oz (US)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 cor (Biblical) = 7439 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000134 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to fl oz (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 7439 fl oz (US) = 111586 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác