Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gill (Anh) [gi (UK)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 cor (Biblical) 15.49 gi (UK)
0.10 cor (Biblical) 154.86 gi (UK)
1 cor (Biblical) 1549 gi (UK)
2 cor (Biblical) 3097 gi (UK)
3 cor (Biblical) 4646 gi (UK)
5 cor (Biblical) 7743 gi (UK)
10 cor (Biblical) 15486 gi (UK)
20 cor (Biblical) 30972 gi (UK)
50 cor (Biblical) 77429 gi (UK)
100 cor (Biblical) 154858 gi (UK)
1000 cor (Biblical) 1548584 gi (UK)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang gill (Anh)

1 cor (Biblical) = 1549 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000646 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to gi (UK):
15 cor (Biblical) = 15 × 1549 gi (UK) = 23229 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác