Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang picolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị picolít [pL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
picolít [pL]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

picolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang picolít

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] picolít [pL]
0.01 cor (Biblical) 2200000000000 pL
0.10 cor (Biblical) 22000000000000 pL
1 cor (Biblical) 220000000000000 pL
2 cor (Biblical) 440000000000000 pL
3 cor (Biblical) 660000000000000 pL
5 cor (Biblical) 1100000000000000 pL
10 cor (Biblical) 2200000000000000 pL
20 cor (Biblical) 4400000000000000 pL
50 cor (Biblical) 10999999999999998 pL
100 cor (Biblical) 21999999999999996 pL
1000 cor (Biblical) 219999999999999968 pL

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang picolít

1 cor (Biblical) = 220000000000000 pL

1 pL = 0.000000 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to pL:
15 cor (Biblical) = 15 × 220000000000000 pL = 3300000000000000 pL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác