Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang feet khối
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 0.0777 ft^3 |
0.10 cor (Biblical) | 0.7769 ft^3 |
1 cor (Biblical) | 7.77 ft^3 |
2 cor (Biblical) | 15.54 ft^3 |
3 cor (Biblical) | 23.31 ft^3 |
5 cor (Biblical) | 38.85 ft^3 |
10 cor (Biblical) | 77.69 ft^3 |
20 cor (Biblical) | 155.38 ft^3 |
50 cor (Biblical) | 388.46 ft^3 |
100 cor (Biblical) | 776.92 ft^3 |
1000 cor (Biblical) | 7769 ft^3 |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang feet khối
1 cor (Biblical) = 7.77 ft^3
1 ft^3 = 0.128713 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to ft^3:
15 cor (Biblical) = 15 × 7.77 ft^3 = 116.54 ft^3