Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
thìa canh (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Mỹ)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 148.78 tablespoon (US) |
0.10 cor (Biblical) | 1488 tablespoon (US) |
1 cor (Biblical) | 14878 tablespoon (US) |
2 cor (Biblical) | 29756 tablespoon (US) |
3 cor (Biblical) | 44634 tablespoon (US) |
5 cor (Biblical) | 74391 tablespoon (US) |
10 cor (Biblical) | 148781 tablespoon (US) |
20 cor (Biblical) | 297563 tablespoon (US) |
50 cor (Biblical) | 743907 tablespoon (US) |
100 cor (Biblical) | 1487813 tablespoon (US) |
1000 cor (Biblical) | 14878135 tablespoon (US) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Mỹ)
1 cor (Biblical) = 14878 tablespoon (US)
1 tablespoon (US) = 0.000067 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to tablespoon (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 14878 tablespoon (US) = 223172 tablespoon (US)