Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 cor (Biblical) 0.1000 bath (Biblical)
0.10 cor (Biblical) 1.00 bath (Biblical)
1 cor (Biblical) 10.00 bath (Biblical)
2 cor (Biblical) 20.00 bath (Biblical)
3 cor (Biblical) 30.00 bath (Biblical)
5 cor (Biblical) 50.00 bath (Biblical)
10 cor (Biblical) 100.00 bath (Biblical)
20 cor (Biblical) 200.00 bath (Biblical)
50 cor (Biblical) 500.00 bath (Biblical)
100 cor (Biblical) 1000 bath (Biblical)
1000 cor (Biblical) 10000 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

1 cor (Biblical) = 10.00 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 0.100000 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to bath (Biblical):
15 cor (Biblical) = 15 × 10.00 bath (Biblical) = 150.00 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác