Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 7.20 log (Biblical) |
0.10 cor (Biblical) | 72.00 log (Biblical) |
1 cor (Biblical) | 720.00 log (Biblical) |
2 cor (Biblical) | 1440 log (Biblical) |
3 cor (Biblical) | 2160 log (Biblical) |
5 cor (Biblical) | 3600 log (Biblical) |
10 cor (Biblical) | 7200 log (Biblical) |
20 cor (Biblical) | 14400 log (Biblical) |
50 cor (Biblical) | 36000 log (Biblical) |
100 cor (Biblical) | 72000 log (Biblical) |
1000 cor (Biblical) | 720000 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang log (Kinh Thánh)
1 cor (Biblical) = 720.00 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.001389 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to log (Biblical):
15 cor (Biblical) = 15 × 720.00 log (Biblical) = 10800 log (Biblical)