Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
acre-feet [ac*ft]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang acre-feet

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] acre-feet [ac*ft]
0.01 cor (Biblical) 0.000002 ac*ft
0.10 cor (Biblical) 0.000018 ac*ft
1 cor (Biblical) 0.000178 ac*ft
2 cor (Biblical) 0.000357 ac*ft
3 cor (Biblical) 0.000535 ac*ft
5 cor (Biblical) 0.000892 ac*ft
10 cor (Biblical) 0.001784 ac*ft
20 cor (Biblical) 0.003567 ac*ft
50 cor (Biblical) 0.008918 ac*ft
100 cor (Biblical) 0.0178 ac*ft
1000 cor (Biblical) 0.1784 ac*ft

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang acre-feet

1 cor (Biblical) = 0.000178 ac*ft

1 ac*ft = 5607 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to ac*ft:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.000178 ac*ft = 0.002675 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác