Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị petalít [PL]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang petalít
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | petalít [PL] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
0.10 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
1 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
2 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
3 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
5 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
10 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
20 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
50 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
100 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
1000 cor (Biblical) | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang petalít
1 cor (Biblical) = 0.000000 PL
1 PL = 4545454545455 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to PL:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL