Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 cor (Biblical) 446.35 teaspoon (US)
0.10 cor (Biblical) 4463 teaspoon (US)
1 cor (Biblical) 44635 teaspoon (US)
2 cor (Biblical) 89269 teaspoon (US)
3 cor (Biblical) 133904 teaspoon (US)
5 cor (Biblical) 223173 teaspoon (US)
10 cor (Biblical) 446345 teaspoon (US)
20 cor (Biblical) 892690 teaspoon (US)
50 cor (Biblical) 2231725 teaspoon (US)
100 cor (Biblical) 4463451 teaspoon (US)
1000 cor (Biblical) 44634510 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 cor (Biblical) = 44635 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000022 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to teaspoon (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 44635 teaspoon (US) = 669518 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác