Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
Thể tích Trái đất [Earth's volume]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Thể tích Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] Thể tích Trái đất [Earth's volume]
0.01 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
0.10 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
1 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
2 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
3 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
5 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
10 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
20 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
50 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
100 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume
1000 cor (Biblical) 0.000000 Earth's volume

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang Thể tích Trái đất

1 cor (Biblical) = 0.000000 Earth's volume

1 Earth's volume = 4922727272727272488960 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to Earth's volume:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác