Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 cor (Biblical) 2.32 qt (US)
0.10 cor (Biblical) 23.25 qt (US)
1 cor (Biblical) 232.47 qt (US)
2 cor (Biblical) 464.94 qt (US)
3 cor (Biblical) 697.41 qt (US)
5 cor (Biblical) 1162 qt (US)
10 cor (Biblical) 2325 qt (US)
20 cor (Biblical) 4649 qt (US)
50 cor (Biblical) 11624 qt (US)
100 cor (Biblical) 23247 qt (US)
1000 cor (Biblical) 232471 qt (US)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)

1 cor (Biblical) = 232.47 qt (US)

1 qt (US) = 0.004302 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to qt (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 232.47 qt (US) = 3487 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác