Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
dặm khối [mi^3]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dặm khối

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] dặm khối [mi^3]
0.01 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
0.10 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
1 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
2 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
3 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
5 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
10 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
20 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
50 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
100 cor (Biblical) 0.000000 mi^3
1000 cor (Biblical) 0.000000 mi^3

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang dặm khối

1 cor (Biblical) = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 18946281025 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to mi^3:
15 cor (Biblical) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác