Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
| cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
|---|---|
| 0.01 cor (Biblical) | 4.65 pt (US) |
| 0.10 cor (Biblical) | 46.49 pt (US) |
| 1 cor (Biblical) | 464.94 pt (US) |
| 2 cor (Biblical) | 929.89 pt (US) |
| 3 cor (Biblical) | 1395 pt (US) |
| 5 cor (Biblical) | 2325 pt (US) |
| 10 cor (Biblical) | 4649 pt (US) |
| 20 cor (Biblical) | 9299 pt (US) |
| 50 cor (Biblical) | 23247 pt (US) |
| 100 cor (Biblical) | 46494 pt (US) |
| 1000 cor (Biblical) | 464943 pt (US) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang pint (Mỹ)
1 cor (Biblical) = 464.94 pt (US)
1 pt (US) = 0.002151 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to pt (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 464.94 pt (US) = 6974 pt (US)