Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
milimét khối [mm^3]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang milimét khối

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] milimét khối [mm^3]
0.01 cor (Biblical) 2200000 mm^3
0.10 cor (Biblical) 22000000 mm^3
1 cor (Biblical) 220000000 mm^3
2 cor (Biblical) 440000000 mm^3
3 cor (Biblical) 660000000 mm^3
5 cor (Biblical) 1100000000 mm^3
10 cor (Biblical) 2200000000 mm^3
20 cor (Biblical) 4400000000 mm^3
50 cor (Biblical) 11000000000 mm^3
100 cor (Biblical) 22000000000 mm^3
1000 cor (Biblical) 220000000000 mm^3

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang milimét khối

1 cor (Biblical) = 220000000 mm^3

1 mm^3 = 0.000000 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to mm^3:
15 cor (Biblical) = 15 × 220000000 mm^3 = 3300000000 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác