Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 1.94 qt (UK) |
0.10 cor (Biblical) | 19.36 qt (UK) |
1 cor (Biblical) | 193.57 qt (UK) |
2 cor (Biblical) | 387.15 qt (UK) |
3 cor (Biblical) | 580.72 qt (UK) |
5 cor (Biblical) | 967.86 qt (UK) |
10 cor (Biblical) | 1936 qt (UK) |
20 cor (Biblical) | 3871 qt (UK) |
50 cor (Biblical) | 9679 qt (UK) |
100 cor (Biblical) | 19357 qt (UK) |
1000 cor (Biblical) | 193573 qt (UK) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
1 cor (Biblical) = 193.57 qt (UK)
1 qt (UK) = 0.005166 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to qt (UK):
15 cor (Biblical) = 15 × 193.57 qt (UK) = 2904 qt (UK)