Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa canh (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
0.01 cor (Biblical) 123.89 tablespoon (UK)
0.10 cor (Biblical) 1239 tablespoon (UK)
1 cor (Biblical) 12389 tablespoon (UK)
2 cor (Biblical) 24777 tablespoon (UK)
3 cor (Biblical) 37166 tablespoon (UK)
5 cor (Biblical) 61943 tablespoon (UK)
10 cor (Biblical) 123886 tablespoon (UK)
20 cor (Biblical) 247773 tablespoon (UK)
50 cor (Biblical) 619432 tablespoon (UK)
100 cor (Biblical) 1238864 tablespoon (UK)
1000 cor (Biblical) 12388643 tablespoon (UK)

Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang thìa canh (Anh)

1 cor (Biblical) = 12389 tablespoon (UK)

1 tablespoon (UK) = 0.000081 cor (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cor (Biblical) to tablespoon (UK):
15 cor (Biblical) = 15 × 12389 tablespoon (UK) = 185830 tablespoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác