Chuyển đổi mã lực sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
nanojoule/giây [nJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang nanojoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 7456998716 nJ/s
0.10 hp, hp (UK) 74569987158 nJ/s
1 hp, hp (UK) 745699871582 nJ/s
2 hp, hp (UK) 1491399743165 nJ/s
3 hp, hp (UK) 2237099614747 nJ/s
5 hp, hp (UK) 3728499357911 nJ/s
10 hp, hp (UK) 7456998715823 nJ/s
20 hp, hp (UK) 14913997431646 nJ/s
50 hp, hp (UK) 37284993579115 nJ/s
100 hp, hp (UK) 74569987158230 nJ/s
1000 hp, hp (UK) 745699871582300 nJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang nanojoule/giây

1 hp, hp (UK) = 745699871582 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to nJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 745699871582 nJ/s = 11185498073734 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác