Chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

mã lực

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/giây

mã lực [hp, hp (UK)] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 hp, hp (UK) 0.001782 (th)/second
0.10 hp, hp (UK) 0.0178 (th)/second
1 hp, hp (UK) 0.1782 (th)/second
2 hp, hp (UK) 0.3565 (th)/second
3 hp, hp (UK) 0.5347 (th)/second
5 hp, hp (UK) 0.8911 (th)/second
10 hp, hp (UK) 1.78 (th)/second
20 hp, hp (UK) 3.56 (th)/second
50 hp, hp (UK) 8.91 (th)/second
100 hp, hp (UK) 17.82 (th)/second
1000 hp, hp (UK) 178.23 (th)/second

Cách chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/giây

1 hp, hp (UK) = 0.178227 (th)/second

1 (th)/second = 5.61 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to (th)/second:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.178227 (th)/second = 2.67 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác