Chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

mã lực

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giờ

mã lực [hp, hp (UK)] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 hp, hp (UK) 25.46 Btu (th)/h
0.10 hp, hp (UK) 254.61 Btu (th)/h
1 hp, hp (UK) 2546 Btu (th)/h
2 hp, hp (UK) 5092 Btu (th)/h
3 hp, hp (UK) 7638 Btu (th)/h
5 hp, hp (UK) 12731 Btu (th)/h
10 hp, hp (UK) 25461 Btu (th)/h
20 hp, hp (UK) 50923 Btu (th)/h
50 hp, hp (UK) 127307 Btu (th)/h
100 hp, hp (UK) 254614 Btu (th)/h
1000 hp, hp (UK) 2546137 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giờ

1 hp, hp (UK) = 2546 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000393 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to Btu (th)/h:
15 hp, hp (UK) = 15 × 2546 Btu (th)/h = 38192 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác