Chuyển đổi mã lực sang megajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
megajoule/giây [MJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

megajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang megajoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] megajoule/giây [MJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.000007 MJ/s
0.10 hp, hp (UK) 0.000075 MJ/s
1 hp, hp (UK) 0.000746 MJ/s
2 hp, hp (UK) 0.001491 MJ/s
3 hp, hp (UK) 0.002237 MJ/s
5 hp, hp (UK) 0.003728 MJ/s
10 hp, hp (UK) 0.007457 MJ/s
20 hp, hp (UK) 0.0149 MJ/s
50 hp, hp (UK) 0.0373 MJ/s
100 hp, hp (UK) 0.0746 MJ/s
1000 hp, hp (UK) 0.7457 MJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang megajoule/giây

1 hp, hp (UK) = 0.000746 MJ/s

1 MJ/s = 1341 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to MJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.000746 MJ/s = 0.011185 MJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác