Chuyển đổi mã lực sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
millijoule/giây [mJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang millijoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 7457 mJ/s
0.10 hp, hp (UK) 74570 mJ/s
1 hp, hp (UK) 745700 mJ/s
2 hp, hp (UK) 1491400 mJ/s
3 hp, hp (UK) 2237100 mJ/s
5 hp, hp (UK) 3728499 mJ/s
10 hp, hp (UK) 7456999 mJ/s
20 hp, hp (UK) 14913997 mJ/s
50 hp, hp (UK) 37284994 mJ/s
100 hp, hp (UK) 74569987 mJ/s
1000 hp, hp (UK) 745699872 mJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang millijoule/giây

1 hp, hp (UK) = 745700 mJ/s

1 mJ/s = 0.000001 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to mJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 745700 mJ/s = 11185498 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác