Chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

mã lực

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/phút

mã lực [hp, hp (UK)] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 hp, hp (UK) 0.4244 Btu (th)/minute
0.10 hp, hp (UK) 4.24 Btu (th)/minute
1 hp, hp (UK) 42.44 Btu (th)/minute
2 hp, hp (UK) 84.87 Btu (th)/minute
3 hp, hp (UK) 127.31 Btu (th)/minute
5 hp, hp (UK) 212.18 Btu (th)/minute
10 hp, hp (UK) 424.36 Btu (th)/minute
20 hp, hp (UK) 848.71 Btu (th)/minute
50 hp, hp (UK) 2122 Btu (th)/minute
100 hp, hp (UK) 4244 Btu (th)/minute
1000 hp, hp (UK) 42436 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/phút

1 hp, hp (UK) = 42.44 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 0.023565 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to Btu (th)/minute:
15 hp, hp (UK) = 15 × 42.44 Btu (th)/minute = 636.53 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác