Chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
mã lực [hp, hp (UK)]
calo (IT)/phút [cal/min]

mã lực

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/phút

mã lực [hp, hp (UK)] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 hp, hp (UK) 106.86 cal/min
0.10 hp, hp (UK) 1069 cal/min
1 hp, hp (UK) 10686 cal/min
2 hp, hp (UK) 21373 cal/min
3 hp, hp (UK) 32059 cal/min
5 hp, hp (UK) 53432 cal/min
10 hp, hp (UK) 106864 cal/min
20 hp, hp (UK) 213729 cal/min
50 hp, hp (UK) 534322 cal/min
100 hp, hp (UK) 1068644 cal/min
1000 hp, hp (UK) 10686441 cal/min

Cách chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/phút

1 hp, hp (UK) = 10686 cal/min

1 cal/min = 0.000094 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to cal/min:
15 hp, hp (UK) = 15 × 10686 cal/min = 160297 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác