Chuyển đổi mã lực sang calo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (th)/phút [calorie (th)/minute]
mã lực [hp, hp (UK)]
calo (th)/phút [calorie (th)/minute]

mã lực

Định nghĩa:

calo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (th)/phút

mã lực [hp, hp (UK)] calo (th)/phút [calorie (th)/minute]
0.01 hp, hp (UK) 106.94 calorie (th)/minute
0.10 hp, hp (UK) 1069 calorie (th)/minute
1 hp, hp (UK) 10694 calorie (th)/minute
2 hp, hp (UK) 21387 calorie (th)/minute
3 hp, hp (UK) 32081 calorie (th)/minute
5 hp, hp (UK) 53468 calorie (th)/minute
10 hp, hp (UK) 106936 calorie (th)/minute
20 hp, hp (UK) 213872 calorie (th)/minute
50 hp, hp (UK) 534680 calorie (th)/minute
100 hp, hp (UK) 1069359 calorie (th)/minute
1000 hp, hp (UK) 10693593 calorie (th)/minute

Cách chuyển đổi mã lực sang calo (th)/phút

1 hp, hp (UK) = 10694 calorie (th)/minute

1 calorie (th)/minute = 0.000094 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to calorie (th)/minute:
15 hp, hp (UK) = 15 × 10694 calorie (th)/minute = 160404 calorie (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác