Chuyển đổi mã lực sang mã lực (550 ft*lbf/s)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
mã lực
Định nghĩa:
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang mã lực (550 ft*lbf/s)
mã lực [hp, hp (UK)] | mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 0.0100 ft*lbf/s) |
0.10 hp, hp (UK) | 0.1000 ft*lbf/s) |
1 hp, hp (UK) | 1.00 ft*lbf/s) |
2 hp, hp (UK) | 2.00 ft*lbf/s) |
3 hp, hp (UK) | 3.00 ft*lbf/s) |
5 hp, hp (UK) | 5.00 ft*lbf/s) |
10 hp, hp (UK) | 10.00 ft*lbf/s) |
20 hp, hp (UK) | 20.00 ft*lbf/s) |
50 hp, hp (UK) | 50.00 ft*lbf/s) |
100 hp, hp (UK) | 100.00 ft*lbf/s) |
1000 hp, hp (UK) | 1000 ft*lbf/s) |
Cách chuyển đổi mã lực sang mã lực (550 ft*lbf/s)
1 hp, hp (UK) = 1.00 ft*lbf/s)
1 ft*lbf/s) = 1.00 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to ft*lbf/s):
15 hp, hp (UK) = 15 × 1.00 ft*lbf/s) = 15.00 ft*lbf/s)