Chuyển đổi mã lực sang joule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị joule/giây [J/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
joule/giây [J/s]

mã lực

Định nghĩa:

joule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang joule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] joule/giây [J/s]
0.01 hp, hp (UK) 7.46 J/s
0.10 hp, hp (UK) 74.57 J/s
1 hp, hp (UK) 745.70 J/s
2 hp, hp (UK) 1491 J/s
3 hp, hp (UK) 2237 J/s
5 hp, hp (UK) 3728 J/s
10 hp, hp (UK) 7457 J/s
20 hp, hp (UK) 14914 J/s
50 hp, hp (UK) 37285 J/s
100 hp, hp (UK) 74570 J/s
1000 hp, hp (UK) 745700 J/s

Cách chuyển đổi mã lực sang joule/giây

1 hp, hp (UK) = 745.70 J/s

1 J/s = 0.001341 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to J/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 745.70 J/s = 11185 J/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác