Chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
mã lực
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giờ
mã lực [hp, hp (UK)] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 6412 cal/h |
0.10 hp, hp (UK) | 64119 cal/h |
1 hp, hp (UK) | 641186 cal/h |
2 hp, hp (UK) | 1282373 cal/h |
3 hp, hp (UK) | 1923559 cal/h |
5 hp, hp (UK) | 3205932 cal/h |
10 hp, hp (UK) | 6411865 cal/h |
20 hp, hp (UK) | 12823730 cal/h |
50 hp, hp (UK) | 32059324 cal/h |
100 hp, hp (UK) | 64118648 cal/h |
1000 hp, hp (UK) | 641186476 cal/h |
Cách chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giờ
1 hp, hp (UK) = 641186 cal/h
1 cal/h = 0.000002 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to cal/h:
15 hp, hp (UK) = 15 × 641186 cal/h = 9617797 cal/h