Chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
mã lực
Định nghĩa:
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/phút
mã lực [hp, hp (UK)] | kilocalo (th)/phút [(th)/minute] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 0.1069 (th)/minute |
0.10 hp, hp (UK) | 1.07 (th)/minute |
1 hp, hp (UK) | 10.69 (th)/minute |
2 hp, hp (UK) | 21.39 (th)/minute |
3 hp, hp (UK) | 32.08 (th)/minute |
5 hp, hp (UK) | 53.47 (th)/minute |
10 hp, hp (UK) | 106.94 (th)/minute |
20 hp, hp (UK) | 213.87 (th)/minute |
50 hp, hp (UK) | 534.68 (th)/minute |
100 hp, hp (UK) | 1069 (th)/minute |
1000 hp, hp (UK) | 10694 (th)/minute |
Cách chuyển đổi mã lực sang kilocalo (th)/phút
1 hp, hp (UK) = 10.69 (th)/minute
1 (th)/minute = 0.093514 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to (th)/minute:
15 hp, hp (UK) = 15 × 10.69 (th)/minute = 160.40 (th)/minute