Chuyển đổi mã lực sang joule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị joule/phút [J/min]
mã lực [hp, hp (UK)]
joule/phút [J/min]

mã lực

Định nghĩa:

joule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang joule/phút

mã lực [hp, hp (UK)] joule/phút [J/min]
0.01 hp, hp (UK) 447.42 J/min
0.10 hp, hp (UK) 4474 J/min
1 hp, hp (UK) 44742 J/min
2 hp, hp (UK) 89484 J/min
3 hp, hp (UK) 134226 J/min
5 hp, hp (UK) 223710 J/min
10 hp, hp (UK) 447420 J/min
20 hp, hp (UK) 894840 J/min
50 hp, hp (UK) 2237100 J/min
100 hp, hp (UK) 4474199 J/min
1000 hp, hp (UK) 44741992 J/min

Cách chuyển đổi mã lực sang joule/phút

1 hp, hp (UK) = 44742 J/min

1 J/min = 0.000022 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to J/min:
15 hp, hp (UK) = 15 × 44742 J/min = 671130 J/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác