Chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
mã lực
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giây
mã lực [hp, hp (UK)] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 1.78 cal/s |
0.10 hp, hp (UK) | 17.81 cal/s |
1 hp, hp (UK) | 178.11 cal/s |
2 hp, hp (UK) | 356.21 cal/s |
3 hp, hp (UK) | 534.32 cal/s |
5 hp, hp (UK) | 890.54 cal/s |
10 hp, hp (UK) | 1781 cal/s |
20 hp, hp (UK) | 3562 cal/s |
50 hp, hp (UK) | 8905 cal/s |
100 hp, hp (UK) | 17811 cal/s |
1000 hp, hp (UK) | 178107 cal/s |
Cách chuyển đổi mã lực sang calo (IT)/giây
1 hp, hp (UK) = 178.11 cal/s
1 cal/s = 0.005615 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to cal/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 178.11 cal/s = 2672 cal/s