Chuyển đổi mã lực sang hectojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
hectojoule/giây [hJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

hectojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang hectojoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] hectojoule/giây [hJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.0746 hJ/s
0.10 hp, hp (UK) 0.7457 hJ/s
1 hp, hp (UK) 7.46 hJ/s
2 hp, hp (UK) 14.91 hJ/s
3 hp, hp (UK) 22.37 hJ/s
5 hp, hp (UK) 37.28 hJ/s
10 hp, hp (UK) 74.57 hJ/s
20 hp, hp (UK) 149.14 hJ/s
50 hp, hp (UK) 372.85 hJ/s
100 hp, hp (UK) 745.70 hJ/s
1000 hp, hp (UK) 7457 hJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang hectojoule/giây

1 hp, hp (UK) = 7.46 hJ/s

1 hJ/s = 0.134102 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to hJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 7.46 hJ/s = 111.85 hJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác