Chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị Btu (IT)/phút [Btu/min]
mã lực
Định nghĩa:
Btu (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/phút
mã lực [hp, hp (UK)] | Btu (IT)/phút [Btu/min] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 0.4241 Btu/min |
0.10 hp, hp (UK) | 4.24 Btu/min |
1 hp, hp (UK) | 42.41 Btu/min |
2 hp, hp (UK) | 84.81 Btu/min |
3 hp, hp (UK) | 127.22 Btu/min |
5 hp, hp (UK) | 212.04 Btu/min |
10 hp, hp (UK) | 424.07 Btu/min |
20 hp, hp (UK) | 848.14 Btu/min |
50 hp, hp (UK) | 2120 Btu/min |
100 hp, hp (UK) | 4241 Btu/min |
1000 hp, hp (UK) | 42407 Btu/min |
Cách chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/phút
1 hp, hp (UK) = 42.41 Btu/min
1 Btu/min = 0.023581 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to Btu/min:
15 hp, hp (UK) = 15 × 42.41 Btu/min = 636.11 Btu/min