Chuyển đổi mã lực sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị MBH [MBH]
mã lực [hp, hp (UK)]
MBH [MBH]

mã lực

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang MBH

mã lực [hp, hp (UK)] MBH [MBH]
0.01 hp, hp (UK) 0.0254 MBH
0.10 hp, hp (UK) 0.2544 MBH
1 hp, hp (UK) 2.54 MBH
2 hp, hp (UK) 5.09 MBH
3 hp, hp (UK) 7.63 MBH
5 hp, hp (UK) 12.72 MBH
10 hp, hp (UK) 25.44 MBH
20 hp, hp (UK) 50.89 MBH
50 hp, hp (UK) 127.22 MBH
100 hp, hp (UK) 254.44 MBH
1000 hp, hp (UK) 2544 MBH

Cách chuyển đổi mã lực sang MBH

1 hp, hp (UK) = 2.54 MBH

1 MBH = 0.393015 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to MBH:
15 hp, hp (UK) = 15 × 2.54 MBH = 38.17 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác