Chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
mã lực [hp, hp (UK)]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

mã lực

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giờ

mã lực [hp, hp (UK)] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 hp, hp (UK) 6416 cal (th)/h
0.10 hp, hp (UK) 64162 cal (th)/h
1 hp, hp (UK) 641616 cal (th)/h
2 hp, hp (UK) 1283231 cal (th)/h
3 hp, hp (UK) 1924847 cal (th)/h
5 hp, hp (UK) 3208078 cal (th)/h
10 hp, hp (UK) 6416156 cal (th)/h
20 hp, hp (UK) 12832312 cal (th)/h
50 hp, hp (UK) 32080779 cal (th)/h
100 hp, hp (UK) 64161558 cal (th)/h
1000 hp, hp (UK) 641615581 cal (th)/h

Cách chuyển đổi mã lực sang calo (th)/giờ

1 hp, hp (UK) = 641616 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000002 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to cal (th)/h:
15 hp, hp (UK) = 15 × 641616 cal (th)/h = 9624234 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác