Chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (IT)/giây [Btu/s]

mã lực

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/giây

mã lực [hp, hp (UK)] Btu (IT)/giây [Btu/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.007068 Btu/s
0.10 hp, hp (UK) 0.0707 Btu/s
1 hp, hp (UK) 0.7068 Btu/s
2 hp, hp (UK) 1.41 Btu/s
3 hp, hp (UK) 2.12 Btu/s
5 hp, hp (UK) 3.53 Btu/s
10 hp, hp (UK) 7.07 Btu/s
20 hp, hp (UK) 14.14 Btu/s
50 hp, hp (UK) 35.34 Btu/s
100 hp, hp (UK) 70.68 Btu/s
1000 hp, hp (UK) 706.79 Btu/s

Cách chuyển đổi mã lực sang Btu (IT)/giây

1 hp, hp (UK) = 0.706787 Btu/s

1 Btu/s = 1.41 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to Btu/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.706787 Btu/s = 10.60 Btu/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác