Chuyển đổi mã lực sang dekajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị dekajoule/giây [daJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
dekajoule/giây [daJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

dekajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang dekajoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] dekajoule/giây [daJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.7457 daJ/s
0.10 hp, hp (UK) 7.46 daJ/s
1 hp, hp (UK) 74.57 daJ/s
2 hp, hp (UK) 149.14 daJ/s
3 hp, hp (UK) 223.71 daJ/s
5 hp, hp (UK) 372.85 daJ/s
10 hp, hp (UK) 745.70 daJ/s
20 hp, hp (UK) 1491 daJ/s
50 hp, hp (UK) 3728 daJ/s
100 hp, hp (UK) 7457 daJ/s
1000 hp, hp (UK) 74570 daJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang dekajoule/giây

1 hp, hp (UK) = 74.57 daJ/s

1 daJ/s = 0.013410 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to daJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 74.57 daJ/s = 1119 daJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác