Chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

mã lực

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giây

mã lực [hp, hp (UK)] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.007073 Btu (th)/s
0.10 hp, hp (UK) 0.0707 Btu (th)/s
1 hp, hp (UK) 0.7073 Btu (th)/s
2 hp, hp (UK) 1.41 Btu (th)/s
3 hp, hp (UK) 2.12 Btu (th)/s
5 hp, hp (UK) 3.54 Btu (th)/s
10 hp, hp (UK) 7.07 Btu (th)/s
20 hp, hp (UK) 14.15 Btu (th)/s
50 hp, hp (UK) 35.36 Btu (th)/s
100 hp, hp (UK) 70.73 Btu (th)/s
1000 hp, hp (UK) 707.26 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi mã lực sang Btu (th)/giây

1 hp, hp (UK) = 0.707260 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 1.41 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to Btu (th)/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.707260 Btu (th)/s = 10.61 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác