Chuyển đổi mã lực sang kilojoule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
mã lực [hp, hp (UK)]
kilojoule/phút [kJ/min]

mã lực

Định nghĩa:

kilojoule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang kilojoule/phút

mã lực [hp, hp (UK)] kilojoule/phút [kJ/min]
0.01 hp, hp (UK) 0.4474 kJ/min
0.10 hp, hp (UK) 4.47 kJ/min
1 hp, hp (UK) 44.74 kJ/min
2 hp, hp (UK) 89.48 kJ/min
3 hp, hp (UK) 134.23 kJ/min
5 hp, hp (UK) 223.71 kJ/min
10 hp, hp (UK) 447.42 kJ/min
20 hp, hp (UK) 894.84 kJ/min
50 hp, hp (UK) 2237 kJ/min
100 hp, hp (UK) 4474 kJ/min
1000 hp, hp (UK) 44742 kJ/min

Cách chuyển đổi mã lực sang kilojoule/phút

1 hp, hp (UK) = 44.74 kJ/min

1 kJ/min = 0.022350 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to kJ/min:
15 hp, hp (UK) = 15 × 44.74 kJ/min = 671.13 kJ/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác