Chuyển đổi mã lực sang deciwatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị deciwatt [dW]
mã lực [hp, hp (UK)]
deciwatt [dW]

mã lực

Định nghĩa:

deciwatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang deciwatt

mã lực [hp, hp (UK)] deciwatt [dW]
0.01 hp, hp (UK) 74.57 dW
0.10 hp, hp (UK) 745.70 dW
1 hp, hp (UK) 7457 dW
2 hp, hp (UK) 14914 dW
3 hp, hp (UK) 22371 dW
5 hp, hp (UK) 37285 dW
10 hp, hp (UK) 74570 dW
20 hp, hp (UK) 149140 dW
50 hp, hp (UK) 372850 dW
100 hp, hp (UK) 745700 dW
1000 hp, hp (UK) 7456999 dW

Cách chuyển đổi mã lực sang deciwatt

1 hp, hp (UK) = 7457 dW

1 dW = 0.000134 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to dW:
15 hp, hp (UK) = 15 × 7457 dW = 111855 dW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác