Chuyển đổi mã lực sang kilocalo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
mã lực [hp, hp (UK)]
kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]

mã lực

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang kilocalo (IT)/giây

mã lực [hp, hp (UK)] kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
0.01 hp, hp (UK) 0.001781 (IT)/second
0.10 hp, hp (UK) 0.0178 (IT)/second
1 hp, hp (UK) 0.1781 (IT)/second
2 hp, hp (UK) 0.3562 (IT)/second
3 hp, hp (UK) 0.5343 (IT)/second
5 hp, hp (UK) 0.8905 (IT)/second
10 hp, hp (UK) 1.78 (IT)/second
20 hp, hp (UK) 3.56 (IT)/second
50 hp, hp (UK) 8.91 (IT)/second
100 hp, hp (UK) 17.81 (IT)/second
1000 hp, hp (UK) 178.11 (IT)/second

Cách chuyển đổi mã lực sang kilocalo (IT)/giây

1 hp, hp (UK) = 0.178107 (IT)/second

1 (IT)/second = 5.61 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to (IT)/second:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.178107 (IT)/second = 2.67 (IT)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác