Chuyển đổi mã lực sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
mã lực
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang mã lực (điện)
| mã lực [hp, hp (UK)] | mã lực (điện) [(electric)] |
|---|---|
| 0.01 hp, hp (UK) | 0.009996 (electric) |
| 0.10 hp, hp (UK) | 0.1000 (electric) |
| 1 hp, hp (UK) | 0.9996 (electric) |
| 2 hp, hp (UK) | 2.00 (electric) |
| 3 hp, hp (UK) | 3.00 (electric) |
| 5 hp, hp (UK) | 5.00 (electric) |
| 10 hp, hp (UK) | 10.00 (electric) |
| 20 hp, hp (UK) | 19.99 (electric) |
| 50 hp, hp (UK) | 49.98 (electric) |
| 100 hp, hp (UK) | 99.96 (electric) |
| 1000 hp, hp (UK) | 999.60 (electric) |
Cách chuyển đổi mã lực sang mã lực (điện)
1 hp, hp (UK) = 0.999598 (electric)
1 (electric) = 1.00 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to (electric):
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.999598 (electric) = 14.99 (electric)