Chuyển đổi mã lực sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
mã lực
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực sang gigajoule/giây
mã lực [hp, hp (UK)] | gigajoule/giây [GJ/s] |
---|---|
0.01 hp, hp (UK) | 0.000000 GJ/s |
0.10 hp, hp (UK) | 0.000000 GJ/s |
1 hp, hp (UK) | 0.000001 GJ/s |
2 hp, hp (UK) | 0.000001 GJ/s |
3 hp, hp (UK) | 0.000002 GJ/s |
5 hp, hp (UK) | 0.000004 GJ/s |
10 hp, hp (UK) | 0.000007 GJ/s |
20 hp, hp (UK) | 0.000015 GJ/s |
50 hp, hp (UK) | 0.000037 GJ/s |
100 hp, hp (UK) | 0.000075 GJ/s |
1000 hp, hp (UK) | 0.000746 GJ/s |
Cách chuyển đổi mã lực sang gigajoule/giây
1 hp, hp (UK) = 0.000001 GJ/s
1 GJ/s = 1341022 hp, hp (UK)
Ví dụ
Convert 15 hp, hp (UK) to GJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.000001 GJ/s = 0.000011 GJ/s