Chuyển đổi mã lực sang kilojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực [hp, hp (UK)] sang đơn vị kilojoule/giây [kJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]
kilojoule/giây [kJ/s]

mã lực

Định nghĩa:

kilojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực sang kilojoule/giây

mã lực [hp, hp (UK)] kilojoule/giây [kJ/s]
0.01 hp, hp (UK) 0.007457 kJ/s
0.10 hp, hp (UK) 0.0746 kJ/s
1 hp, hp (UK) 0.7457 kJ/s
2 hp, hp (UK) 1.49 kJ/s
3 hp, hp (UK) 2.24 kJ/s
5 hp, hp (UK) 3.73 kJ/s
10 hp, hp (UK) 7.46 kJ/s
20 hp, hp (UK) 14.91 kJ/s
50 hp, hp (UK) 37.28 kJ/s
100 hp, hp (UK) 74.57 kJ/s
1000 hp, hp (UK) 745.70 kJ/s

Cách chuyển đổi mã lực sang kilojoule/giây

1 hp, hp (UK) = 0.745700 kJ/s

1 kJ/s = 1.34 hp, hp (UK)

Ví dụ

Convert 15 hp, hp (UK) to kJ/s:
15 hp, hp (UK) = 15 × 0.745700 kJ/s = 11.19 kJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực sang các đơn vị Quyền lực khác